Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
スパイク
đinh chống trượt
スパイクヒール スパイク・ヒール
spike heel, stiletto heel
スパイクタイヤ スパイク・タイヤ
lốp xe tuyết
スパイクシューズ スパイク・シューズ
spiked shoes, spikes
電位 でんい
điện thế
電極電位 でんきょくでんい
điện thế điện cực
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
低電位 ていでんい
Điện áp thấp.