Các từ liên quan tới スパイス・ガールズ
スパイス スパイス
gia vị; chất làm cay.
những cô gái; những thiếu nữ; những người con gái
ガールズバー ガールズ・バー
Quán bar nhỏ nơi mà nữ giới làm pha chế và tiếp khách
ガールズトーク ガールズ・トーク
cuộc nói chuyện của các cô gái; buổi tán ngẫu của con gái
ガールズラブ ガールズ・ラブ
truyện girls' love
ハーブスパイス ハーブ・スパイス
herb spice
スパイシースパイス スパイシー・スパイス
spicy spice
シードスパイス シード・スパイス
gia vị dạng hạt