Các từ liên quan tới スパイダーライダーズ 〜オラクルの勇者たち〜
lời sấm; lời tiên tri.
オラクルアプリケーション オラクル・アプリケーション
ứng dụng oracle
勇者 ゆうしゃ ゆうじゃ
người anh hùng, nhân vật nam chính
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
Oracle VM VirtualBox (một nền tảng ứng dụng mã nguồn mở)
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.