Các từ liên quan tới スパイラル 〜推理の絆〜の登場人物
登場人物 とうじょうじんぶつ
nhân vật (trong tiểu thuyết, kịch, phim...)
負のスパイラル ふのスパイラル
xoắn ốc âm
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
場の理論 ばのりろん
lý thuyết trường
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
登場 とうじょう
lối vào; sự đi vào
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
物理の本 ぶつりのほん
sách vật lý