Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バースの発着場
ばーすのはっちゃくじょう
bến xe.
バスはっちゃくじょう
kho chứa, kho hàng, kho (quân nhu, lương thực...), trạm tuyển và luyện quân, sở chỉ huy trung đoàn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ga
じょうちゃく
làm bay hơi, làm khô (hoa quả, sữa), bay hơi, tan biến, biến mất; chết
じゃーん じゃじゃーん ジャーン ジャジャーン
clash, bang
あちゃー あっちゃ
stone the crows, blow me down, oops, uh oh, expression of annoyed surprise or shock
うちなーすば うちなあすば
Okinawa soba (thick noodles served in a pork soup)
くちはっちょう
liến thoắng, lém; lưu loát
めっちゃくちゃ めっちゃくちゃ
Lộn xộn
白馬の従者 はくばのじゅーしゃ
cận vệ trắng
Đăng nhập để xem giải thích