スパゲッティ・プログラム
スパゲッティ・プログラム
Mã spaghetti
スパゲッティ・プログラム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スパゲッティ・プログラム
mì ống.
スパゲティ スパゲッティ スパゲティー
món mỳ ống của Ý.
スパゲッティコード スパゲッティ・コード
mã spaghetti
スパゲッティウエスタン スパゲッティ・ウエスタン
spaghetti Western (film)
プログラム プログラム
trình báo.
アフィリエートプログラム アフィリエイトプログラム アフィリエート・プログラム アフィリエイト・プログラム
chương trình liên kết
ECOプログラム ECOプログラム
chương trình cho phép ngân hàng thế giới cung cấp một số hình thức tăng cường tín dụng như bảo lãnh một phần để cho phép huy động vốn để phát hành trái phiểu nhằm hỗ trợ các tổ chức phát hành gặp khó khăn (ở các nước phát triển)
プログラム化 プログラムか
sự lập chương trình, sự quy hoạch