プログラム
プログラム
Program
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Trình báo.
Chương trình
プログラム・アナライザー
Người phân tích chương trình
プログラム
をいただけますか。
Tôi có thể có một chương trình?
プログラム計算
Tính toán chương trình

Từ đồng nghĩa của プログラム
noun
Bảng chia động từ của プログラム
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | プログラムする |
Quá khứ (た) | プログラムした |
Phủ định (未然) | プログラムしない |
Lịch sự (丁寧) | プログラムします |
te (て) | プログラムして |
Khả năng (可能) | プログラムできる |
Thụ động (受身) | プログラムされる |
Sai khiến (使役) | プログラムさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | プログラムすられる |
Điều kiện (条件) | プログラムすれば |
Mệnh lệnh (命令) | プログラムしろ |
Ý chí (意向) | プログラムしよう |
Cấm chỉ(禁止) | プログラムするな |
プログラム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới プログラム
アフィリエートプログラム アフィリエイトプログラム アフィリエート・プログラム アフィリエイト・プログラム
chương trình liên kết
スパゲッティ・プログラム スパゲッティ・プログラム
mã spaghetti
ECOプログラム ECOプログラム
chương trình cho phép ngân hàng thế giới cung cấp một số hình thức tăng cường tín dụng như bảo lãnh một phần để cho phép huy động vốn để phát hành trái phiểu nhằm hỗ trợ các tổ chức phát hành gặp khó khăn (ở các nước phát triển)
プログラム化 プログラムか
sự lập chương trình, sự quy hoạch
アフィリエイト・プログラム アフィリエイト・プログラム
tiếp thị liên kết
コンソール・プログラム コンソール・プログラム
chương trình điều khiển
MTNプログラム MTNプログラム
trái phiếu / thương phiếu trung hạn
親プログラム おやプログラム
chương trình mẹ