スパン
スパン
☆ Danh từ
Nhịp cầu
Sải cánh máy bay.

Từ đồng nghĩa của スパン
noun
スパン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スパン
翼スパン よくスパン
sải cánh
スパンオブコントロール スパン・オブ・コントロール
span of control
翼スパン よくスパン
sải cánh
スパンオブコントロール スパン・オブ・コントロール
span of control