スパーリング
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tập đánh nhau (đấm bốc).

Bảng chia động từ của スパーリング
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | スパーリングする |
Quá khứ (た) | スパーリングした |
Phủ định (未然) | スパーリングしない |
Lịch sự (丁寧) | スパーリングします |
te (て) | スパーリングして |
Khả năng (可能) | スパーリングできる |
Thụ động (受身) | スパーリングされる |
Sai khiến (使役) | スパーリングさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | スパーリングすられる |
Điều kiện (条件) | スパーリングすれば |
Mệnh lệnh (命令) | スパーリングしろ |
Ý chí (意向) | スパーリングしよう |
Cấm chỉ(禁止) | スパーリングするな |
スパーリング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スパーリング
スパーリングパートナー スパーリング・パートナー
sparring partner