Các từ liên quan tới スピニング・アラウンド
xung quanh
スピニングリール スピニング・リール
guồng quay (của cần câu)
アラウンドサーティー アラウンド・サーティー
người ở độ tuổi 30; người phụ nữ ở độ tuổi 30 (khoảng 28-32 tuổi)
xung quanh
スピニングリール スピニング・リール
guồng quay (của cần câu)
アラウンドサーティー アラウンド・サーティー
người ở độ tuổi 30; người phụ nữ ở độ tuổi 30 (khoảng 28-32 tuổi)