Các từ liên quan tới スピリット (V6の曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
tâm hồn; linh hồn.
ファイティングスピリット ファイティング・スピリット
tinh thần chiến đấu; tinh thần đấu tranh.
パイオニアスピリット パイオニア・スピリット
tinh thần tiên phong
フロンティアスピリット フロンティア・スピリット
tinh thần tiên phong
ギターの曲 ぎたーのきょく
khúc đàn.
曲線の きょくせんの
curvilinear
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ