Các từ liên quan tới スピリット・レーシング
racing
レーシングカー レーシング・カー
xe đua; xe ô tô đua.
tâm hồn; linh hồn.
ファイティングスピリット ファイティング・スピリット
tinh thần chiến đấu; tinh thần đấu tranh.
フロンティアスピリット フロンティア・スピリット
frontier spirit
パイオニアスピリット パイオニア・スピリット
pioneer spirit
racing
レーシングカー レーシング・カー
xe đua; xe ô tô đua.
tâm hồn; linh hồn.
ファイティングスピリット ファイティング・スピリット
tinh thần chiến đấu; tinh thần đấu tranh.
フロンティアスピリット フロンティア・スピリット
frontier spirit
パイオニアスピリット パイオニア・スピリット
pioneer spirit