スピンドル
スピンドル
Động cơ trục chính
☆ Danh từ
Côn quay
Trục đĩa

スピンドル được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu スピンドル
スピンドル
スピンドル
côn quay
スピンドル
trục quay
Các từ liên quan tới スピンドル
スピンドルゆ スピンドルゆ
dầu trục chính
スピンドル油 スピンドルゆ
làm thành hình con suốt dầu
2スピンドル・ノートPC 2スピンドル・ノートPC
hai trục chính hệ thống
3スピンドル・ノートPC 3スピンドル・ノートPC
- máy tính ghi chú 3 trục chính
1スピンドル・ノートPC 1スピンドル・ノートPC
phần mềm ghi chú tiện ích trên máy tính đơn giả
スピンドル極体 スピンドルきょくたい
cơ thể cực trục chính