スピンドル油
スピンドルゆ
☆ Danh từ
Làm thành hình con suốt dầu

スピンドル油 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スピンドル油
スピンドル スピンドル
côn quay
ぴーなっつあぶら ピーナッツ油
dầu phộng.
オリーブゆ オリーブ油
dầu ô liu
trục quay
スピンドルゆ スピンドルゆ
dầu trục chính
2スピンドル・ノートPC 2スピンドル・ノートPC
hai trục chính hệ thống
3スピンドル・ノートPC 3スピンドル・ノートPC
- máy tính ghi chú 3 trục chính
1スピンドル・ノートPC 1スピンドル・ノートPC
phần mềm ghi chú tiện ích trên máy tính đơn giả