Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới スピン群
sự xoắn; xoay tít; xoay.
スピンターン スピン・ターン
spin turn
シットスピン シット・スピン
sit spin
トップスピン トップ・スピン
top spin
スピンアウト スピン・アウト
spin out
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin