Các từ liên quan tới スフィアリーガー 朝練スタンバイ
スタンバイ スタンバイ
chế độ chờ, trạng thái chờ (Standby)
朝練 あされん
luyện tập vào buổi sáng
くんれんせんたー 訓練センター
trung tâm huấn luyện.
スタンバイファイル スタンバイ・ファイル
tệp tin dự trữ
スタンバイパッセンジャー スタンバイ・パッセンジャー
standby passenger
ホットスタンバイ ホット・スタンバイ
hot stand-by
アクティブ/スタンバイ構成 アクティブ/スタンバイこーせー
cấu hình hoạt động / dự phòng
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).