Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
スプリットタイム スプリット・タイム
split time
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
スプリット
sự tách chia; vỡ vụn.
スプリットフィンガーファーストボール スプリット・フィンガー・ファーストボール
split fingered fast ball
盤 ばん
đĩa; khay.
旋盤/フライス盤 せんばん/フライスばん
Máy tiện / máy phay.
ベスト盤 ベストばん
album hay nhất
エスピー盤 エスピーばん
bản ghi tiêu chuẩn