Các từ liên quan tới スプリング・ジャパン
スプリング スプリング
lò xo
nước Nhật.
ジャパンソサエティー ジャパン・ソサエティー
Japan Society
ナスダックジャパン ナスダック・ジャパン
Nasdaq Japan
ジャパンバッシング ジャパン・バッシング
Japan bashing
ジャパンカップ ジャパン・カップ
Cúp Nhật Bản.
ジャパンファウンデーション ジャパン・ファウンデーション
Japan Foundation
コイルスプリング コイル・スプリング
Lò xo chịu được áp suất nén tuỳ vào độ cứng của lò xo