Các từ liên quan tới スプリング・ブレイカーズ
スプリング スプリング
lò xo
コイルスプリング コイル・スプリング
Lò xo chịu được áp suất nén tuỳ vào độ cứng của lò xo
スプリングキャンプ スプリング・キャンプ
spring camp
ヘリカルスプリング ヘリカル・スプリング
lò xo xoắn; lò xo hình trụ
スプリングコート スプリング・コート
áo khoác mùa xuân
バイク用スプリング バイクようスプリング
dây lò xo cho xe máy
強力スプリング きょうりょくスプリング
lò xo cường lực
自動車用スプリング じどうしゃようスプリング
dây lò xo ô tô