スプレーガン本体
スプレーガンほんたい
☆ Danh từ
Thân súng phun sơn
スプレーガン本体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スプレーガン本体
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
spray gun
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
自動スプレーガン じどうスプレーガン
súng phun sơn tự động
スプレーガン部品 スプレーガンぶひん
Bộ phận súng phun
スプレーガン用エアーホース スプレーガンようエアーホース
dây hơi cho súng phun sơn (loại dây được sử dụng để dẫn khí nén từ máy nén khí đến súng phun sơn)
本体 ほんたい ほんだい ほんたい ほんだい ほんたい ほんだい ほんたい ほんだい ほんたい ほんだい ほんたい ほんだい ほんたい ほんだい ほんたい ほんだい
bản thể; thực thể