自動スプレーガン
じどうスプレーガン
☆ Danh từ
Súng phun sơn tự động
自動スプレーガン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自動スプレーガン
自動スプレーガン部品 じどうスプレーガンぶひん
bộ phận súng phun sơn tự động
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自動車用スプレーガン じどうしゃようスプレーガン
súng phun sơn cho ô tô
spray gun
スプレーガン部品 スプレーガンぶひん
Bộ phận súng phun
スプレーガン用エアーホース スプレーガンようエアーホース
dây hơi cho súng phun sơn (loại dây được sử dụng để dẫn khí nén từ máy nén khí đến súng phun sơn)
スプレーガン本体 スプレーガンほんたい
thân súng phun sơn
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip