スペクトル型
スペクトルがた
☆ Danh từ
Lớp như bóng ma

スペクトル型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スペクトル型
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
スペクトル核型分析 スペクトルかくがたぶんせき
kĩ thuật lập karyotype quang phổ
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
quang phổ.
スペクトルバンド スペクトル・バンド
giải âm phổ
アークスペクトル アーク・スペクトル
quang phổ hồ quang; phổ hồ quang
バンドスペクトル バンド・スペクトル
quang phổ dải
線スペクトル せんスペクトル
vạch quang phổ