Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
スペクトル核型分析 スペクトルかくがたぶんせき
kĩ thuật lập karyotype quang phổ
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
線スペクトル せんスペクトル
vạch quang phổ
スペクトル幅 スペクトルはば
độ rộng âm phổ
スペクトル
quang phổ.
スペクトルバンド スペクトル・バンド
giải âm phổ
アークスペクトル アーク・スペクトル
arc spectrum