Các từ liên quan tới スペシャル・ライセンス・プレーヤー
スペシャル スペシャル
đặc biệt
ライセンス ライセンス
bằng; chứng nhận; giấy phép.
スペシャルゲスト スペシャル・ゲスト
khách mời đặc biệt
プレーヤー プレイヤー プレーヤ プレイヤ
cầu thủ; tuyển thủ
ユーザーライセンス ユーザライセンス ユーザー・ライセンス ユーザ・ライセンス
giấy phép sử dụng của người dùng
ピアノプレーヤー ピアノ・プレーヤー
piano player
プレーヤーピアノ プレーヤー・ピアノ
player piano
シングルプレーヤー シングル・プレーヤー
người chơi đơn, đấu đơn