Các từ liên quan tới スペーサー (アシモフ)
con kê (trong xây dựng)
"spacer"
サポーター/スペーサー サポーター/スペーサー
giá đỡ/đệm cách
アダプター/スペーサー アダプター/スペーサー
adapter/spacer
その他スペーサー そのほかスペーサー
dụng cụ giữ khoảng cách khác
吸入器スペーサー きゅーにゅーきスペーサー
buồng đệm hít
自動車用スペーサー じどうしゃようスペーサー
con kê xe ô tô