スポーツ
Thể thao
スポーツ
に
関心
がありますか。
Bạn có hứng thú với thể thao không?
スポーツ
といえば、あなたはどんな
スポーツ
をされますか。
Nói về thể thao, bạn chơi môn thể thao nào?
スポーツ
では
チーム
の
和
が
成功
には
欠
かせません。
Trong thể thao, sự hòa hợp đồng đội là yếu tố sống còn để thành công.
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Thể thao.
スポーツ
に
関心
がありますか。
Bạn có hứng thú với thể thao không?
スポーツ
といえば、あなたはどんな
スポーツ
をされますか。
Nói về thể thao, bạn chơi môn thể thao nào?
スポーツ
では
チーム
の
和
が
成功
には
欠
かせません。
Trong thể thao, sự hòa hợp đồng đội là yếu tố sống còn để thành công.

Từ đồng nghĩa của スポーツ
noun
スポーツ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スポーツ
ウインタースポーツ ウィンタースポーツ ウインター・スポーツ ウィンター・スポーツ
các môn thể thao mùa đông
スポーツ用品 スポーツよーひん スポーツようひん
dụng cụ thể thao
スポーツカー スポーツ・カー スポーツカー
xe ôtô thể thao.
eスポーツ eスポーツ
thể thao điện tử
スポーツ界 スポーツかい
thế giới thể thao
プロスポーツ プロ・スポーツ
Thể thao chuyên nghiệp
マリンスポーツ マリン・スポーツ
thể thao biển
スポーツフェアー スポーツ・フェアー
sports fair