Kết quả tra cứu スポーツ
Các từ liên quan tới スポーツ
スポーツ
◆ Thể thao
スポーツ
に
関心
がありますか。
Bạn có hứng thú với thể thao không?
スポーツ
といえば、あなたはどんな
スポーツ
をされますか。
Nói về thể thao, bạn chơi môn thể thao nào?
スポーツ
では
チーム
の
和
が
成功
には
欠
かせません。
Trong thể thao, sự hòa hợp đồng đội là yếu tố sống còn để thành công.
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Thể thao.
スポーツ
に
関心
がありますか。
Bạn có hứng thú với thể thao không?
スポーツ
といえば、あなたはどんな
スポーツ
をされますか。
Nói về thể thao, bạn chơi môn thể thao nào?
スポーツ
では
チーム
の
和
が
成功
には
欠
かせません。
Trong thể thao, sự hòa hợp đồng đội là yếu tố sống còn để thành công.

Đăng nhập để xem giải thích