eスポーツ
eスポーツ
Thể thao điện tử
eスポーツ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới eスポーツ
eマーケットプレイス eマーケットプレイス
thị trường thương mại điện tử
eラーニング eラーニング
học điện tử
eコマース eコマース
thương mại điện tử
Eコマース Eコマース
thương mại điện tử
eビジネス eビジネス
kinh doanh điện tử
thể thao.
ウインタースポーツ ウィンタースポーツ ウインター・スポーツ ウィンター・スポーツ
các môn thể thao mùa đông
カテプシンE カテプシンイー
Cathepsin E (một loại enzyme mà ở người được mã hóa bởi gen CTSE)