スポーツ万能
スポーツばんのう
☆ Danh từ, tính từ đuôi な, danh từ sở hữu cách thêm の
Giỏi về thể thao

スポーツ万能 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スポーツ万能
万能 ばんのう まんのう
toàn năng; vạn năng
万能板 ばんのばん
Bản vạn năng, dùng làm tường vây khi thi công công trình xây dựng
万能ネギ ばんのうネギ ばんのうねぎ
hành lá
万能チューリングマシン ばんのーチューリングマシン
máy turing đa năng
万能ナイフ ばんのうナイフ
dao đa năng
万能薬 ばんのうやく まんのうやく
thuốc chữa bách bệnh.
万能壷 ばんのうつぼ
bình đựng đa năng
万能ハサミ ばんのうハサミ
kéo đa năng