万能薬
ばんのうやく まんのうやく「VẠN NĂNG DƯỢC」
☆ Danh từ
Thuốc chữa bách bệnh.

Từ đồng nghĩa của 万能薬
noun
万能薬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 万能薬
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
万能 ばんのう まんのう
toàn năng; vạn năng
万病薬 まんびょうやく
cure-all, panacea, heal-all
万能板 ばんのばん
Bản vạn năng, dùng làm tường vây khi thi công công trình xây dựng
万能ネギ ばんのうネギ ばんのうねぎ
hành lá
スポーツ万能 スポーツばんのう
giỏi về thể thao
万能チューリングマシン ばんのーチューリングマシン
máy turing đa năng
万能ナイフ ばんのうナイフ
dao đa năng