スポーツ栄養学
スポーツえいようがく
Dinh dưỡng học trong thể thao
スポーツ栄養学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スポーツ栄養学
栄養学 えいようがく
khoa ăn uống
栄養学者 えいようがくしゃ
thầy thuốc chuyên khoa ăn uống
スポーツ栄養生理学的現象 スポーツえいようせいりがくてきげんしょう
hiện tượng sinh lý dinh dưỡng trong thể thao
栄養 えいよう
dinh dưỡng
小児栄養科学 しょうにえいようかがく
khoa học dinh dưỡng trẻ em
動物栄養科学 どうぶつえいようかがく
khoa học dinh dưỡng động vật
栄養分 えいようぶん
chất bổ.
栄養サポートチーム えいようサポートチーム
đội ngũ hỗ trợ dinh dưỡng