栄養学
えいようがく「VINH DƯỠNG HỌC」
Khoa học dinh dưỡng
☆ Danh từ
Khoa ăn uống

栄養学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 栄養学
栄養学者 えいようがくしゃ
thầy thuốc chuyên khoa ăn uống
スポーツ栄養学 スポーツえいようがく
dinh dưỡng học trong thể thao
栄養 えいよう
dinh dưỡng
小児栄養科学 しょうにえいようかがく
khoa học dinh dưỡng trẻ em
動物栄養科学 どうぶつえいようかがく
khoa học dinh dưỡng động vật
栄養分 えいようぶん
chất bổ.
栄養サポートチーム えいようサポートチーム
đội ngũ hỗ trợ dinh dưỡng
栄養ドリンク えいようドリンク えいようどりんく
nước uống tăng lực; nước tăng lực