Các từ liên quan tới スミソニアン天文台星表
天文台 てんもんだい
đài thiên văn
Smithsonian Institution
国立天文台 こくりつてんもんだい
đài quan sát thiên văn quốc gia Nhật Bản
電波天文台 でんぱてんもんだい
đài quan sát vô tuyến
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
欧州南天天文台 おうしゅうなんてんてんもんだい
Đài Thiên văn Nam Châu Âu.
星表 せいひょう
star catalog, star catalogue
天台 てんだい
giáo phái nhà Phật