Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
スミレ属 スミレぞく
chi hoa tím
スミレ科 スミレか すみれか
Violaceae, violet family of plants
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三色スミレ さんしきスミレ さんしょくスミレ さんしきすみれ さんしょくすみれ さんしょうスミレ
菫 すみれ スミレ
hoa violet
ゆず茶 ゆずちゃ
citron tea
ゆみず
sự nhiều, sự giàu có, sự phong phú; sự thừa thãi, sự dư dật, sự dạt dào (tình cảm, cảm xúc), tình trạng rất đông người