ゆみず
Sự nhiều, sự giàu có, sự phong phú; sự thừa thãi, sự dư dật, sự dạt dào (tình cảm, cảm xúc), tình trạng rất đông người

ゆみず được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ゆみず
ゆみず
sự nhiều, sự giàu có, sự phong phú
湯水
ゆみず
nước lạnh và nước nóng