スムーズ
スムース スムーズ
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Mịn màng; mượt mà
〜
スキン
Làn da mịn màng
Trôi trảy; trơn tru
仕事
が〜に
進
む。
Công việc tiến triển trôi chảy, thuận lợi
Sự trơn mịn; sự mịn màng.

スムーズ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スムーズ
スムーズシェーディング スムーズ・シェーディング
bóng mịn
スムーズスクロール スムーズ・スクロール
cuộn trơn
スムーズハンマーヘッド スムーズ・ハンマーヘッド
smooth hammerhead (Sphyrna zygaena, species of hammerhead shark)
スムーズハウンド モトホシザメ スムーズ・ハウンド
smooth-hound (Mustelus mustelus, houndshark found in the Eastern Atlantic and Mediterranean)