Các từ liên quan tới スライディング・ドア
sự trơn trượt; sự trượt.
スライディングタックル スライディング・タックル
sliding tackle
ヘッドスライディング ヘッド・スライディング
một cú trượt
スライディングシート スライディング・シート
tấm bạt giúp bệnh nhân di chuyển
スライディングシステム スライディング・システム
sliding system
スライディングスケール スライディング・スケール
sliding scale
cửa
半ドア はんドア
cửa đóng chưa chặt