ドア
Cửa
ドア
が
閉
まる
音
を
聞
いた。
Tôi nghe thấy tiếng đóng cửa.
ドア
を
閉
じるとすぐに
誰
かが
ノック
し
始
めた。
Tôi chưa kịp đóng cửa thì ai đó đã bắt đầu gõ cửa.
ドア
を
開
けて
入
ってきたのは、まったく
見知
らぬ
人
だった。
Người mở cửa bước vào là một người hoàn toàn xa lạ.
☆ Danh từ
Cửa; cửa ra vào; cánh cửa ra vào.
ドア
が
閉
まる
音
を
聞
いた。
Tôi nghe thấy tiếng đóng cửa.
ドア
を
閉
じるとすぐに
誰
かが
ノック
し
始
めた。
Tôi chưa kịp đóng cửa thì ai đó đã bắt đầu gõ cửa.
ドア
を
開
けて
入
ってきたのは、まったく
見知
らぬ
人
だった。
Người mở cửa bước vào là một người hoàn toàn xa lạ.

Từ đồng nghĩa của ドア
noun
ドア được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ドア
ドア
cửa
ドア ラッピング部材
ドア ラッピングぶざい ドア ラッピングぶざい
phụ kiện bọc cửa