Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
除去剤 じょきょざい
chất tẩy
thuốc tẩy
スケール除去剤 スケールじょきょざい
chất tẩy rửa bề mặt
水垢除去剤 みずあかじょきょざい
chất tẩy cặn nước
除去 じょきょ
loại bỏ; có giải thoát (của)
ケガキ塗料/除去剤 ケガキとりょう/じょきょざい
sơn phủ/chất tẩy
多用途除去剤 たようとじょきょざい
chất tẩy đa dụng