除去剤
じょきょざい「TRỪ KHỨ TỄ」
☆ Danh từ
Chất tẩy
除去剤 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 除去剤
除去剤
じょきょざい
chất tẩy
除去剤
じょきょざい
chất tẩy
除去剤
じょきょざい
thuốc tẩy
Các từ liên quan tới 除去剤
スライム除去剤 スライムじょきょざい
chất tẩy rửa vụn bê tông
スケール除去剤 スケールじょきょざい
chất tẩy rửa bề mặt
水垢除去剤 みずあかじょきょざい
chất tẩy cặn nước
ケガキ塗料/除去剤 ケガキとりょう/じょきょざい
sơn phủ/chất tẩy
多用途除去剤 たようとじょきょざい
chất tẩy đa dụng
除去 じょきょ
loại bỏ; có giải thoát (của)
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn