Các từ liên quan tới スラッシュ (フィクション)
スラッシュ スラッシュ
ký tự gạch chéo
フィクション フィクション
sự hư cấu; tưởng tượng; viễn tưởng.
スラッシュメタル スラッシュ・メタル
thrash metal
サイエンスフィクション サイエンス・フィクション
khoa học viễn tưởng
ファンフィクション ファン・フィクション
Fanfiction được đa số mọi người trên thế giới định nghĩa là thể loại truyện về một hoặc nhiều nhân vật dựa trên một tác phẩm gốc, không phải do tác giả gốc viết lên
ポリティカルフィクション ポリティカル・フィクション
political fiction