Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
スラプスティック喜劇
スラプスティックきげき
trò hề tếu, trò vui nhộn
roi đét, roi pháo, trò cười nhộn.
げいげきき
người chặn, cái chắn, không máy bay đánh chặn
ようげきき
げきか
sự soạn thành kịch, sự viết thành kịch, sự kịch hoá, sự bi thảm hoá, sự làm to chuyện
そげき
sự bắn, sự phóng đi, khu vực săn bắn, quyền săn bắn ở các khu vực quy định, sự sút, cơn đau nhói, sự chụp ảnh, sự quay phim
げきは
làm tan nát, làm liểng xiểng
まきげ
món tóc quăn, sự uốn quăn; sự quăn, làn, bệnh xoắn lá, uốn, uốn quăn, làm xoăn, quăn, xoắn, cuộn, cuộn lại, xoắn lại; cuồn cuộn lên, co tròn lại, thu mình lại, ngã sụp xuống (vì mệt, vì trúng đạn...)
巻き下げ まきさげ
Cuộn hạ xuống
とげ抜き とげぬき
cái nhíp nhổ lông
Đăng nhập để xem giải thích