撃破
げきは「KÍCH PHÁ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Làm tan nát, làm liểng xiểng

Bảng chia động từ của 撃破
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 撃破する/げきはする |
Quá khứ (た) | 撃破した |
Phủ định (未然) | 撃破しない |
Lịch sự (丁寧) | 撃破します |
te (て) | 撃破して |
Khả năng (可能) | 撃破できる |
Thụ động (受身) | 撃破される |
Sai khiến (使役) | 撃破させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 撃破すられる |
Điều kiện (条件) | 撃破すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 撃破しろ |
Ý chí (意向) | 撃破しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 撃破するな |
げきは được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu げきは
撃破
げきは
làm tan nát, làm liểng xiểng
げきは
làm tan nát, làm liểng xiểng
Các từ liên quan tới げきは
イスラム過激派 イスラムかげきは イスラームかげきは
chủ nghĩa Hồi giáo cực đoan
過激派 かげきは
đảng cực đoan; phe quá khích; phái quá khích; người có tính cực đoan; quá khích
激白 げきはく
tiết lộ, thú nhận
激発 げきはつ
sự nổi hứng thú; sự bùng nổ cảm xúc; sự bột phát; sự bùng nổ
撃発 げきはつ
sự va chạm (cầu chì)
shock wave
衝撃波 しょうげきは
sóng xung kích, sóng nén có biên độ rộng do một vụ nổ hoặc do chuyển động siêu âm của một vật thể trong một môi trường gây ra
高エネルギー衝撃波 こーエネルギーしょーげきは
sóng xung kích năng lượng cao