スリム型PC
スリムかたピーシー
☆ Danh từ
PC loại mỏng

スリム型PC được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スリム型PC
スリム型 スリムかた
(máy móc,...) loại mỏng
スリム型コンピュータ スリムかたコンピュータ
máy tính loại mỏng
フルタワー型PC フルタワーがたピーシー
máy tính cá nhân dạng tháp đầy đủ
ミドルタワー型PC ミドルタワーがたピーシー
máy tính kiểu middle-tower
ミニタワー型PC ミニタワーがたピーシー
máy tính kiểu mini-tower
デスクトップ型PC デスクトップかたピーシー
máy tính loại để bàn
ノート型PC ノートがたピーシー
máy tính xách tay; laptop
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).