スリム型
スリムかた「HÌNH」
Loại mỏng
☆ Danh từ
(máy móc,...) loại mỏng

スリム型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スリム型
スリム型コンピュータ スリムかたコンピュータ
máy tính loại mỏng
スリム型PC スリムかたピーシー
PC loại mỏng
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
gầy; mảnh mai
スリム化 スリムか
mỏng ra; sắp xếp hợp lý hóa
スリムスカート スリム・スカート
slim skirt
スリムアップ スリム・アップ
slimming down
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.