Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới スルツェイ式噴火
ブルカノ式噴火 ブルカノしきふんか
núi lửa phun trào
ハワイ式噴火 ハワイしきふんか
phun trào Hawaii
ストロンボリ式噴火 ストロンボリしきふんか
phun trào Stromblian (là một loại phun trào núi lửa với các vụ nổ tương đối nhẹ, thường có Chỉ số Nổ núi lửa vào khoảng từ 1 đến 2)
噴火 ふんか
sự phun lửa (núi lửa)
大噴火 だいふんか
sự phun trào núi lửa lớn
噴火口 ふんかこう
miệng núi lửa, hố (bom, đạn đại bác...)
噴火山 ふんかざん
núi lửa
噴射式 ふんしゃしき
ống phun dầu