Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới スルフォロブス属
スルフォロブス属(サルフォロバス属) スルフォロブスぞく(サルフォロバスぞく)
sulfolobus (một chi vi khuẩn)
スルフォロブス科 スルフォロブスか
sulfolobaceae (một họ vi khuẩn)
スルフォロブス目 スルフォロブスめ
sulfolobales (một bộ vi khuẩn)
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
属 ぞく
chi (Sinh học)
マイクロコッカス属(ミクロコッカス属) マイクロコッカスぞく(ミクロコッカスぞく)
micrococcus (một chi vi khuẩn)