スルフヘモグロビン
Sulfhemoglobin (dạng hemoglobin kết hợp với sulfur, bình thường chiếm 0 – 0,1%)
スルフヘモグロビン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スルフヘモグロビン
スルフヘモグロビン血症 スルフヘモグロビンけつしょう
bệnh sulfhemoglobin huyết