スルフヘモグロビン血症
スルフヘモグロビンけつしょう
Bệnh sulfhemoglobin huyết
スルフヘモグロビン血症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スルフヘモグロビン血症
sulfhemoglobin (dạng hemoglobin kết hợp với sulfur, bình thường chiếm 0 – 0,1%)
チロシン血症 チロシンけつしょー
tyrosinemia (rối loạn suy thoái do di truyền của axit amin tyrosine dẫn đến sự gia tăng tập trung của tyrosine trong máu)
血栓症 けっせんしょう
chứng nghẽn mạch
シトルリン血症 シトルリンけつしょう
bệnh citrullinemia
カンジダ血症 カンジダけつしょう
bệnh nấm candida
菌血症 きんけつしょう
nhiễm trùng máu
ガラクトース血症 ガラクトースけっしょう
galactosemia
多血症 たけつしょう
đa hồng cầu