スルー
スルー
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Trong quần vợt, lưới bị hỏng và bóng đi qua lưới và rơi trên sân của đối phương
Chọc qua, xuyên qua

Bảng chia động từ của スルー
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | スルーする |
Quá khứ (た) | スルーした |
Phủ định (未然) | スルーしない |
Lịch sự (丁寧) | スルーします |
te (て) | スルーして |
Khả năng (可能) | スルーできる |
Thụ động (受身) | スルーされる |
Sai khiến (使役) | スルーさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | スルーすられる |
Điều kiện (条件) | スルーすれば |
Mệnh lệnh (命令) | スルーしろ |
Ý chí (意向) | スルーしよう |
Cấm chỉ(禁止) | スルーするな |
スルー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スルー
スルーレート スルー・レート
tốc độ quay
ウォークスルー ウォーク・スルー
những kinh nghiệm của người chơi game trước, và có thể dùng làm hướng dẫn cho người đi sau
スルーホール スルー・ホール
lỗ thông
スルーパス スルー・パス
chọc khe( bóng đá)
プリントスルー プリント・スルー
in qua
ドライブスルー ドライブ・スルー
lái xe qua 
ワンススルー ワンス・スルー
once through (system)
スルー接続 スルーせつぞく
kết nối thông suốt