スルー接続
スルーせつぞく
☆ Danh từ
Kết nối thông suốt

スルー接続 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スルー接続
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
スルー スルー
trong quần vợt, lưới bị hỏng và bóng đi qua lưới và rơi trên sân của đối phương
接続 せつぞく
kế tiếp
縦続接続 じゅうぞくせつぞく
kết nối nối tiếp
直接接続 ちょくせつせつぞく
làm cho một trực tiếp là kết nối
スルーレート スルー・レート
tốc độ quay
ウォークスルー ウォーク・スルー
những kinh nghiệm của người chơi game trước, và có thể dùng làm hướng dẫn cho người đi sau