スルーレート
スルー・レート
☆ Danh từ
Tốc độ quay

スルー・レート được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スルー・レート
スルー スルー
trong quần vợt, lưới bị hỏng và bóng đi qua lưới và rơi trên sân của đối phương
レート レイト
tỉ lệ; tỉ suất.
ウォークスルー ウォーク・スルー
những kinh nghiệm của người chơi game trước, và có thể dùng làm hướng dẫn cho người đi sau
スルーホール スルー・ホール
lỗ thông
ワンススルー ワンス・スルー
once through (system)
スルーパス スルー・パス
chọc khe( bóng đá)
プリントスルー プリント・スルー
in qua
ドライブスルー ドライブ・スルー
lái xe qua